Trang chủ

Tôn lợp mái

Vật liệu

Nhà thầu

Phong thủy

Tư vấn

Kinh doanh

Thú cưng

Liên hệ

Tin Mới
Thursday, 21/11/2024 |

Tôn Xốp Lợp Mái - Giải Pháp Cách Nhiệt Hoàn Hảo Cho Mọi Công Trình

5.0/5 (1 votes)
- 3

Tôn xốp lợp mái, hay còn gọi là tôn cách nhiệt xốp, là một trong những loại vật liệu phổ biến dùng trong lợp mái nhà, công trình xây dựng. Loại tôn này được biết đến với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình, tiết kiệm năng lượng và tạo không gian sống thoải mái hơn.


1. Đặc điểm cấu tạo tôn xốp lợp mái

Hãy cùng, Chúng tôi tìm hiểu về đặc điểm cấu tạo tôn xốp lợp mái


1.1 Tôn xốp lợp mái có cấu tạo gồm ba lớp chính:

  1. Lớp tôn bên trên: Được làm từ thép mạ kẽm hoặc nhôm kẽm, có độ bền cao, khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, bảo vệ lớp cách nhiệt phía dưới.
  2. Lớp xốp ở giữa: Lớp xốp cách nhiệt (EPS, PU, XPS) được ép hoặc dán trực tiếp vào lớp tôn, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm cho mái nhà.
  3. Lớp màng nhựa PVC (tuỳ chọn): Một số loại tôn có thêm lớp màng nhựa ở phía dưới giúp tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ tôn khỏi các tác động từ môi trường.

1.2 Quy cách tôn xốp lợp mái

  • Độ dày tôn: Thường từ 0.3mm đến 0.5mm.
  • Độ dày lớp xốp: Phổ biến từ 20mm đến 100mm.
  • Chiều rộng hữu dụng: Khoảng 1m.
  • Chiều dài tôn: Sản xuất theo yêu cầu, từ 3m đến 12m, tùy theo nhu cầu sử dụng.

1.3 Ứng dụng của tôn xốp lợp mái

Tôn xốp lợp mái được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Lợp mái nhà dân dụng, nhà xưởng, nhà kho, văn phòng tạm.
  • Các công trình cần giảm tiếng ồn, cách nhiệt như nhà máy, xưởng sản xuất.
  • Công trình ở khu vực nhiệt đới, khí hậu nóng bức nhằm giảm nhiệt độ bên trong.
  • Các dự án xây dựng tiền chế, nhà lắp ghép, nhà di động.

1.4 Các màu tôn xốp lợp mái

Tôn xốp lợp mái có nhiều màu sắc để phù hợp với thẩm mỹ của từng công trình:

  • Xanh dương: Màu phổ biến, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
  • Đỏ đậm: Thường dùng cho những công trình có thiết kế nổi bật.
  • Xám bạc: Tạo cảm giác hiện đại và sang trọng.
  • Trắng sữa: Phù hợp với những công trình cần sự tinh tế.
  • Màu kem: Mang lại cảm giác mát mẻ và nhẹ nhàng.

2. Các loại tôn xốp lợp mái

Tôn xốp lợp mái là vật liệu lợp mái tiên tiến với khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao. Dưới đây là chi tiết về các loại tôn xốp lợp mái phổ biến trên thị trường:


2.1. Tôn xốp PU (Polyurethane)

Cấu tạo:
Tôn xốp PU bao gồm 3 lớp chính:

  • Lớp tôn bên ngoài: Được làm từ tôn mạ kẽm hoặc nhôm kẽm.
  • Lớp giữa: Lớp xốp PU (Polyurethane) có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội.
  • Lớp dưới: Lớp màng PVC hoặc lớp giấy bạc tùy theo yêu cầu của công trình.

Đặc điểm:

  • Khả năng cách nhiệt và cách âm tốt nhất trong các loại tôn xốp nhờ lớp PU.
  • Độ bền cao, chống chịu tốt với các tác động thời tiết.
  • Khả năng chống cháy lan và an toàn khi sử dụng.

Ứng dụng:

  • Lợp mái cho các công trình yêu cầu cách nhiệt cao như nhà kho lạnh, xưởng sản xuất, nhà ở tại khu vực có khí hậu nóng.

Ưu điểm:

  • Hiệu quả cách nhiệt cao, tiết kiệm năng lượng.
  • Độ bền và khả năng chống chịu thời tiết tốt.
  • Dễ dàng thi công và lắp đặt.

2.2. Tôn xốp EPS (Expanded Polystyrene)

Cấu tạo:
Tôn xốp EPS cũng bao gồm 3 lớp:

  • Lớp tôn bên ngoài: Được làm từ thép mạ kẽm hoặc nhôm kẽm.
  • Lớp xốp EPS: Xốp EPS có đặc tính cách nhiệt và cách âm tốt.
  • Lớp dưới: Lớp màng PVC hoặc lớp giấy bạc để tăng tính thẩm mỹ và bền bỉ.

Đặc điểm:

  • Khả năng cách nhiệt và cách âm tương đối tốt.
  • Trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công, vận chuyển.
  • Giá thành rẻ hơn so với tôn xốp PU.

Ứng dụng:

  • Sử dụng trong các công trình nhà ở, nhà tạm, nhà kho không yêu cầu quá cao về cách nhiệt.

Ưu điểm:

  • Giá thành phải chăng, phù hợp cho nhiều công trình dân dụng.
  • Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.

Nhược điểm:

  • Khả năng cách nhiệt không cao bằng tôn xốp PU.
  • Độ bền kém hơn so với PU, dễ bị tác động bởi môi trường khắc nghiệt.

2.3. Tôn xốp dán

Cấu tạo:
Tôn xốp dán có cấu tạo đơn giản hơn với lớp tôn và lớp xốp dán trực tiếp vào mặt dưới của tôn.

Đặc điểm:

  • Quá trình dán xốp trực tiếp giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.
  • Khả năng cách nhiệt và cách âm tương đối tốt.
  • Phù hợp cho các công trình không yêu cầu cao về tính năng cách nhiệt, cách âm.

Ứng dụng:

  • Lợp mái cho các công trình tạm, nhà kho nhỏ, nhà dân dụng.

Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ, dễ thi công và lắp đặt.
  • Có nhiều màu sắc, mẫu mã để lựa chọn.

Nhược điểm:

  • Hiệu quả cách nhiệt và cách âm thấp hơn so với các loại tôn xốp PU và EPS.
  • Độ bền không cao, dễ hư hỏng nếu không bảo quản tốt.

2.4. Tôn xốp ép

Cấu tạo:
Tôn xốp ép có cấu tạo tương tự các loại tôn xốp khác, nhưng lớp xốp giữa được ép chặt hơn giữa hai lớp tôn để tăng độ cứng cáp và bền bỉ.

Đặc điểm:

  • Lớp xốp được ép chặt giúp tăng độ bền và khả năng chống chịu va đập.
  • Khả năng cách nhiệt và cách âm tốt.
  • Chịu được các tác động từ môi trường như mưa, nắng, gió lớn.

Ứng dụng:

  • Lợp mái cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng lớn yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt tốt.

Ưu điểm:

  • Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài.
  • Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt.
  • Phù hợp với các công trình công nghiệp lớn.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn so với tôn xốp dán và EPS.

>> Các bạn xem thêm giá tôn xốp cách nhiệt

3. Các thương hiệu tôn lợp mái tốt nhất

Tôn lợp mái là vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng, được sử dụng phổ biến trong các công trình nhà ở, nhà xưởng, nhà kho và các công trình công nghiệp. Dưới đây là chi tiết về các thương hiệu tôn lợp mái nổi tiếng tại Việt Nam, với các sản phẩm đa dạng và chất lượng cao.


3.1. Tôn Hoa Sen

Giới thiệu:
Tôn Hoa Sen là một trong những thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam về các sản phẩm tôn thép mạ, tôn lạnh và tôn cách nhiệt. Hoa Sen Group có hệ thống phân phối rộng khắp và được đánh giá cao về chất lượng sản phẩm.

Các sản phẩm chính:

  • Tôn lạnh: Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, khả năng chống ăn mòn và chống nóng tốt.
  • Tôn cách nhiệt: Tôn xốp PU, EPS với lớp cách nhiệt giúp giảm nhiệt độ và cách âm hiệu quả.
  • Tôn mạ màu: Đa dạng màu sắc, bền màu và chịu lực tốt.

Ưu điểm:

  • Chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
  • Khả năng chống ăn mòn và chống chịu thời tiết khắc nghiệt.
  • Sản phẩm có độ bền cao, thẩm mỹ tốt.
  • Dịch vụ khách hàng tốt, hệ thống phân phối rộng khắp.

Ứng dụng:

  • Lợp mái cho nhà ở, nhà xưởng, nhà máy, nhà kho, trung tâm thương mại.

3.2. Tôn Đông Á

Giới thiệu:
Tôn Đông Á là một thương hiệu nổi tiếng khác trong ngành sản xuất tôn thép tại Việt Nam. Được thành lập từ năm 1998, công ty đã phát triển mạnh mẽ với hệ thống nhà máy hiện đại, cung cấp các sản phẩm tôn lợp mái chất lượng cao.

Các sản phẩm chính:

  • Tôn lạnh: Sản phẩm tôn lạnh của Tôn Đông Á có độ bền cao, khả năng chống nóng và chống ăn mòn tốt.
  • Tôn mạ màu: Đa dạng về màu sắc và kiểu dáng, phù hợp với nhiều loại công trình.
  • Tôn cách nhiệt: Tôn xốp PU và EPS có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm:

  • Sản phẩm đạt chất lượng quốc tế, độ bền cao, giá cả hợp lý.
  • Công nghệ sản xuất hiện đại, đảm bảo chất lượng ổn định.
  • Dịch vụ khách hàng tốt, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn thiết kế.

Ứng dụng:

  • Nhà dân dụng, nhà công nghiệp, nhà xưởng, kho bãi, nhà tiền chế.

3.3. Tôn Phương Nam (SSSC)

Giới thiệu:
Tôn Phương Nam là một trong những doanh nghiệp liên doanh giữa Tổng Công ty Thép Việt Nam và Công ty Sumikin (Nhật Bản), nổi tiếng với các sản phẩm tôn mạ màu, tôn lạnh chất lượng cao. Công ty đã khẳng định được uy tín trên thị trường trong nước và quốc tế.

Các sản phẩm chính:

  • Tôn lạnh: Sản phẩm có khả năng chống ăn mòn, chịu được thời tiết khắc nghiệt.
  • Tôn mạ kẽm: Được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản, có độ bền cao và chống gỉ sét.
  • Tôn mạ màu: Đa dạng màu sắc, phù hợp với nhiều loại công trình.
  • Tôn xốp PU và EPS: Sản phẩm cách nhiệt và cách âm tốt, tiết kiệm năng lượng cho công trình.

Ưu điểm:

  • Công nghệ sản xuất tiên tiến từ Nhật Bản, chất lượng cao.
  • Khả năng chịu lực và chống ăn mòn tốt.
  • Đa dạng mẫu mã và màu sắc, phù hợp với nhiều loại công trình.

Ứng dụng:

  • Nhà ở dân dụng, nhà xưởng, nhà công nghiệp, văn phòng.

3.4. Tôn Việt Nhật

Giới thiệu:
Tôn Việt Nhật là sản phẩm của Công ty Cổ phần Tôn Việt Nhật (Vina Kyoei), liên doanh giữa Việt Nam và Nhật Bản. Sản phẩm của Tôn Việt Nhật nổi tiếng với chất lượng Nhật Bản và được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại.

Các sản phẩm chính:

  • Tôn mạ kẽm: Chất lượng cao, độ bền tốt, khả năng chống gỉ và chống ăn mòn tốt.
  • Tôn mạ màu: Được phủ lớp sơn cao cấp, bền màu và có nhiều màu sắc lựa chọn.
  • Tôn xốp cách nhiệt: Tôn xốp PU và EPS, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả.

Ưu điểm:

  • Công nghệ sản xuất tiên tiến, chất lượng Nhật Bản.
  • Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, tuổi thọ lâu dài.
  • Khả năng chống ăn mòn, chống chịu tốt với môi trường khắc nghiệt.

Ứng dụng:

  • Sử dụng cho nhà ở, các công trình công nghiệp, nhà xưởng.

3.5. Tôn Nam Kim

Giới thiệu:
Tôn Nam Kim là một trong những thương hiệu tôn thép lớn tại Việt Nam, nổi tiếng với các sản phẩm tôn mạ kẽm, tôn lạnh và tôn mạ màu. Công ty được biết đến với chất lượng sản phẩm ổn định và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Các sản phẩm chính:

  • Tôn lạnh: Sản phẩm có khả năng chống nóng, chống ăn mòn tốt.
  • Tôn mạ kẽm: Chất lượng cao, có khả năng chống gỉ sét và bảo vệ tốt cho công trình.
  • Tôn mạ màu: Phong phú về màu sắc và mẫu mã, giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

Ưu điểm:

  • Công nghệ sản xuất hiện đại, chất lượng ổn định.
  • Sản phẩm đa dạng về màu sắc, độ bền cao.
  • Dịch vụ khách hàng tốt, hỗ trợ nhanh chóng.

Ứng dụng:

  • Nhà ở, nhà xưởng, nhà kho, các công trình công nghiệp lớn.

3.6. Tôn Hòa Phát

Giới thiệu:
Tôn Hòa Phát là một sản phẩm của Tập đoàn Hòa Phát, một trong những tập đoàn công nghiệp hàng đầu tại Việt Nam. Các sản phẩm tôn của Hòa Phát được sản xuất trên dây chuyền hiện đại và được đánh giá cao về chất lượng.

Các sản phẩm chính:

  • Tôn mạ kẽm: Chất lượng cao, phù hợp với nhiều loại công trình.
  • Tôn mạ màu: Có độ bền màu tốt, chống ăn mòn và bền bỉ với thời gian.
  • Tôn xốp cách nhiệt: Giúp cách nhiệt, cách âm tốt, tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm:

  • Công nghệ sản xuất hiện đại, sản phẩm đạt chuẩn quốc tế.
  • Sản phẩm có độ bền cao, chống ăn mòn tốt.
  • Hệ thống phân phối rộng khắp, dễ dàng tiếp cận sản phẩm.

Ứng dụng:

  • Sử dụng trong xây dựng nhà ở, nhà xưởng, công trình công nghiệp.

Mỗi thương hiệu tôn lợp mái như Tôn Hoa Sen, Tôn Đông Á, Tôn Phương Nam, Tôn Việt Nhật, Tôn Nam Kim và Tôn Hòa Phát đều có những điểm mạnh riêng về chất lượng, độ bền và khả năng chống chịu môi trường. Tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách của công trình, bạn có thể lựa chọn sản phẩm tôn lợp mái phù hợp để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ cho công trình.

>> Các bạn xem thêm giá tôn lợp mái

BÀI VIẾT LIÊN QUAN