Trang chủ

Tôn lợp mái

Vật liệu

Nhà thầu

Phong thủy

Tư vấn

Kinh doanh

Thú cưng

Liên hệ

Tin Mới
Wednesday, 22/01/2025 |

Bê Tông Mác 100 Đá 1x2: Giải Pháp Tối Ưu Cho Nền Tảng Vững Chắc

0/5 (0 votes)

Bê tông mác 100 đá 1x2 là loại bê tông phổ biến trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp với yêu cầu chịu lực thấp. Loại bê tông này được đánh giá cao nhờ tính linh hoạt trong ứng dụng, đặc biệt là trong các hạng mục như móng công trình nhỏ, đường đi nội bộ hay các cấu trúc phụ trợ. Đây là sự lựa chọn phù hợp khi cần đảm bảo chất lượng công trình mà không đòi hỏi cường độ chịu nén quá lớn.

1. Bê tông mác 100 đá 1x2 là gì?

Bê tông mác 100 đá 1x2 là loại bê tông được sản xuất với cường độ chịu nén đạt 100 kg/cm², thường sử dụng cho các công trình không yêu cầu chịu lực cao. Đây là lựa chọn phổ biến cho các hạng mục xây dựng nhỏ và trung bình nhờ tính ổn định và hiệu quả kinh tế. Với đá 1x2 là thành phần chính, loại bê tông này đảm bảo độ kết dính và độ bền cần thiết để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cơ bản.

1.1 Thành phần cấu tạo

Bê tông mác 100 đá 1x2 được tạo thành từ các thành phần chính như:

  • Đá 1x2: Là loại đá có kích thước hạt từ 10-25 mm, đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực tốt.
  • Cát xây dựng: Loại cát sạch, đạt tiêu chuẩn để tăng độ mịn và độ đặc chắc cho bê tông.
  • Xi măng: Là chất kết dính quan trọng, thường dùng các loại xi măng phổ thông.
  • Nước: Đóng vai trò hỗ trợ quá trình thủy hóa của xi măng, đảm bảo độ linh động cho hỗn hợp.

Tỷ lệ phối trộn của các vật liệu này sẽ được kiểm soát chặt chẽ nhằm đảm bảo chất lượng bê tông đầu ra.

1.2 Định mức cấp phối bê tông mác 100 đá 1x2

Định mức cấp phối là bảng tỷ lệ cụ thể giữa các vật liệu để tạo ra 1m³ bê tông mác 100. Dưới đây là một định mức tham khảo:

  • Xi măng: 200-250 kg
  • Cát: 700-800 kg
  • Đá 1x2: 1.000-1.200 kg
  • Nước: 150-180 lít

Lưu ý rằng định mức này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại xi măng, độ sạch của vật liệu hoặc yêu cầu kỹ thuật riêng của từng công trình.

1.3 Ứng dụng

Bê tông mác 100 đá 1x2 được ứng dụng trong nhiều hạng mục công trình xây dựng, đặc biệt là các công trình không đòi hỏi cường độ chịu lực lớn. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • Móng công trình nhỏ: Dùng cho các ngôi nhà cấp 4 hoặc công trình phụ trợ.
  • Đường giao thông nông thôn: Phù hợp cho các đoạn đường nội bộ có tải trọng nhẹ.
  • Nền sân, bãi đỗ xe: Thường dùng cho các khu vực chịu lực vừa phải.
  • Các công trình phụ trợ khác: Bao gồm mương, rãnh thoát nước hoặc tường rào.

Bê tông mác 100 đá 1x2 là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu mức chịu lực cơ bản, đảm bảo tính hiệu quả về chi phí và chất lượng. Với khả năng thi công linh hoạt và ứng dụng rộng rãi, đây là sự lựa chọn phù hợp cho nhiều hạng mục xây dựng hiện nay. Nếu cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, bạn có thể liên hệ để được tư vấn chi tiết hơn.

2. Các loại đá 1x2

Đá 1x2 là vật liệu xây dựng quan trọng, có kích thước hạt từ 10-25 mm, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng nhờ khả năng chịu lực tốt và tính đa dụng. Dưới đây là các loại đá 1x2 phổ biến, kèm theo thông tin chi tiết về giới thiệu, đặc điểm và ứng dụng.

2.1 Đá 1x2 xanh

Đá 1x2 xanh được khai thác từ các mỏ đá tự nhiên, có màu xanh đặc trưng, thường có chất lượng cao.

+/ Đặc điểm:

  • Độ cứng vượt trội, chịu lực tốt.
  • Ít bị ảnh hưởng bởi tác động thời tiết và môi trường.

+/ Ứng dụng:

  • Dùng trong các công trình cần độ bền cao như cầu đường, nền móng, hoặc bê tông cường độ cao.
  • Phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp lớn.

2.2 Đá 1x2 đen

Đá 1x2 đen có màu đen hoặc xám đậm, thường được khai thác từ các mỏ đá bazan hoặc đá granit.

+/ Đặc điểm:

  • Kết cấu chắc chắn, độ bền tốt.
  • Giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều loại công trình.

+/ Ứng dụng:

  • Thường dùng để đổ bê tông móng nhà, đường giao thông nội bộ.
  • Thích hợp cho các công trình không đòi hỏi khả năng chịu lực quá cao.

2.3 Đá 1x2 trắng

Đá 1x2 trắng là loại đá đặc biệt, có màu trắng ngà hoặc sáng, thường được chọn để tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

+/ Đặc điểm:

  • Kích thước đồng đều, bề mặt nhẵn.
  • Độ bền thấp hơn đá xanh và đá đen.

+/ Ứng dụng:

  • Dùng làm vật liệu trang trí trong các công trình cảnh quan.
  • Phù hợp để xây dựng các công trình phụ hoặc các chi tiết không chịu tải lớn.

2.4 Đá 1x2 granite

Đá 1x2 granite được làm từ đá hoa cương tự nhiên, có màu sắc đa dạng và độ cứng cao.

+/ Đặc điểm:

  • Độ bền vượt trội, chịu được tải trọng lớn.
  • Bề mặt đá cứng, chống mài mòn tốt.

+/ Ứng dụng:

  • Sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền lâu dài như cầu đường, đập thủy điện.
  • Làm nền móng cho các công trình lớn và chịu lực cao.

2.5 Đá 1x2 tái chế

Đá 1x2 tái chế là sản phẩm được tái sử dụng từ các vật liệu xây dựng cũ, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường.

+/ Đặc điểm:

  • Giá thành thấp, thân thiện với môi trường.
  • Chất lượng không đồng đều, phù hợp cho các công trình tạm thời.

+/ Ứng dụng:

  • Dùng trong các công trình phụ trợ hoặc làm nền móng cho đường nội bộ.
  • Thích hợp với các dự án cần giảm chi phí vật liệu.

Mỗi loại đá 1x2 đều có đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của công trình xây dựng. Việc lựa chọn đúng loại đá không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn tối ưu hóa chi phí và độ bền của công trình. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu sử dụng để chọn loại đá phù hợp nhất.

3. Bảng giá đá 1x2

Bảng giá đá 1x2 giúp người mua nắm rõ thông tin về giá cả, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp với ngân sách và yêu cầu của công trình. Dưới đây là bảng giá chi tiết và những lưu ý cần thiết khi mua đá 1x2.

3.1 Bảng giá chi tiết

Bảng giá đá 1x2 thường được xác định dựa trên các yếu tố như loại đá, địa điểm cung cấp, khối lượng đặt hàng, và chi phí vận chuyển. Dưới đây là bảng giá tham khảo:

Loại đá 1x2

Giá tham khảo (VNĐ/m³)

Đá 1x2 xanh

320.000 – 380.000

Đá 1x2 đen

280.000 – 350.000

Đá 1x2 trắng

450.000 – 500.000

Đá 1x2 granite

400.000 – 480.000

Đá 1x2 tái chế

200.000 – 250.000

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo từng khu vực và thời điểm mua hàng.

3.2 Những lưu ý khi mua đá 1x2

Khi chọn mua đá 1x2, bạn cần lưu ý một số điểm sau để đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế:

  1. Xác định loại đá phù hợp: Lựa chọn loại đá phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng của công trình.
  2. Kiểm tra chất lượng đá: Ưu tiên đá có nguồn gốc rõ ràng, độ sạch cao, không lẫn tạp chất để đảm bảo chất lượng công trình.
  3. Tham khảo giá từ nhiều đơn vị: So sánh giá từ các nhà cung cấp khác nhau để chọn được giá tốt nhất.
  4. Kiểm tra dịch vụ vận chuyển: Đảm bảo nhà cung cấp có dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp và giá cước hợp lý.
  5. Chọn nhà cung cấp uy tín: Hợp tác với các đơn vị cung cấp đá có kinh nghiệm và phản hồi tích cực từ khách hàng.

Bê tông mác 100 đá 1x2 không chỉ là lựa chọn phù hợp cho các công trình có yêu cầu chịu lực cơ bản mà còn đảm bảo hiệu quả về chi phí và chất lượng. Hiểu rõ về thành phần, định mức cấp phối, giá cả và lưu ý khi chọn mua sẽ giúp bạn tối ưu hóa quá trình xây dựng. Đừng quên liên hệ với các nhà cung cấp uy tín để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất nhé!

>> Các bạn xem thêm giá xi măng

TIN TỨC LIÊN QUAN